Tsundere là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong cộng đồng yêu thích Anime và Manga Nhật Bản. Tuy vậy với những người không am hiểu về giới này, thì khó mà hiểu được tsundere là gì và ý nghĩa đặc biệt ẩn sau nó.
1. Tsundere là gì?
Trong cuộc sống, đôi khi ta sẽ gặp phải những người nhìn qua thì khá cộc cằn, nóng nảy nhưng đôi lúc lại rất đáng yêu, dịu ngoan như chú mèo nhỏ. Đó chính là biểu hiện của một tsundere. Vậy tsundere là gì?
Trong tiếng Nhật, tsundere được ghép từ hai từ tượng thanh là tsun tsun (つんつん/ツンツン) và dere dere (でれでれ/デレデレ). Hợp lại sẽ thành thuật ngữ Tsundere (つんでれ/ツンデレ).
Trong đó:
- Tsun tsun: chỉ những người có tính cách bốc đồng, đanh đá và cứng đầu.
- Dere dere: chỉ những người có tính cách dễ thương, đa sầu đa cảm.
Như vậy có thể hiểu một cách khái quát rằng tsundere là thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái cảm xúc và thái độ, sự phản ứng của một người. Những người được xem là tsundere thường sẽ hành động theo kiểu “tsun tsun” trước, sau đó mới chuyển sang trạng thái “dere dere”. Điều này được thể hiện rõ nét nhất khi họ đứng trước mặt người mình thích.
Nói tóm lại, tsundere được dùng để chỉ những người có tính cách ngoài lạnh trong nóng. Rõ ràng là một người rất tốt bụng, tử tế, rõ ràng là rất thích người ta nhưng lại cứ luôn tỏ vẻ xa cách, lạnh nhạt.
Tuy họ vừa dữ dằn lại vừa dịu dàng, nhưng tsundere không có nghĩa là sự đa nhân cách. Chỉ là họ khá ngại ngùng khi phải thể hiện cảm xúc, bởi vậy mà thái độ có phần hơi quá khích.
Những người tsundere thường là người được nuông chiều quá mức, thành ra họ dễ xấu hổ khi đối diện với người ngoài và buộc phải thể hiện bản thân. Họ không muốn đối phương nghĩ rằng mình là một kẻ vô dụng và thích làm nũng, vậy nên họ mới dùng sự đanh đá để át đi nỗi xấu hổ. Sự chuyển biến cảm xúc trong họ cũng diễn ra chậm hơn bình thường, dễ bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài.
Ngoài ra, tsundere còn được dùng để ám chỉ nhân vật có tính tình “nắng mưa thất thường”.
2. Các kiểu tsundere thường gặp là gì?
Theo người Nhật, tsundere sẽ được chia thành 4 loại cố định:
- Người luôn muốn tỏ ra đáng yêu trước mặt người mà mình thích, nhưng lại vì tính cách ngại ngùng mà không thể bày tỏ. Thay vào đó họ sẽ thể hiện sự đanh đá và kiêu ngạo để che giấu sự xấu hổ.
- Người thích ‘xù lông’, đối xử lạnh lùng và đanh đá với tất cả mọi người, nhưng đối với ‘người ấy’ thì lại tỏ vẻ đáng thương, mềm yếu.
- Những người có vẻ khá nóng nảy và hung dữ, nhưng khi tiếp xúc lâu mới biết họ là người rất nhạy cảm.
- Người luôn tỏ vẻ lạnh lùng, không để tâm tới bất cứ điều gì hay bất cứ ai, nhưng thực ra lại rất tốt bụng, thân thiện.
3. Tsundere bắt nguồn từ đâu?
Ban đầu, tsundere được người Nhật sử dụng để miêu tả nhân vật nữ trong game Yaruge. Trong trò chơi này, người chơi sẽ phải chinh phục những ‘nữ vương’ vô cùng hung dữ, khiến cô ấy trở nên đáng yêu hơn.
Lần đầu tiên Tsundere xuất hiện là vào năm 2002, tại diễn đàn gal game Aashii world @ zantei, khi các game thủ trò chuyện về nhân vật Daikuuji Ayu trong tựa game Kimi ga Nozomu Eien.
Một người trong số họ đã nói rằng “Tsun tsun dere dere thật sự rất tuyệt” trong khi cố gắng chiến thắng trò chơi.
Tiếp đó, đến ngày 26 tháng 12 năm 2002, một game thủ khác đã gọi nhân vật Sakuma Haruhi trong tựa game Akizakura no Sorani là “tsundere”. Kể từ đó thuật ngữ tsundere đã trở nên nổi tiếng trong cộng đồng những người chơi gal game.
Đến năm 2006, thuật ngữ này đã nổi tiếng khắp Nhật Bản và được nhận đề cử ghi danh vào từ điển tiếng Nhật.
Từ đó tsundere đã trở thành một phần trong các tác phẩm Anime và Manga của Nhật. Nhân vật đầu tiên mang tính cách tsundere chính là cô nàng Lum trong manga Urusei Yatsura (1978).
4. Những yếu tố của một tsundere chính hiệu
Là một Tsundere phải có hai yếu tố đó là: ‘tsun tsun’ và ‘dere dere’.
Với nhóm tsun tsun: Để trở nên “tsun tsun” thì việc sử dụng lời nói chính là con đường nhanh gọn nhất. Ví dụ như sau:
- Gọi người mình thích bằng những từ ngữ khó nghe, đối xử lạnh nhạt, phớt lờ họ.
- Thường xuyên than phiền, chê bai, nói xấu đối phương.
- Tỏ vẻ khó chịu mỗi khi phải tiếp xúc quá gần với người đó.
Tuy nhiên việc này chỉ có thể áp dụng khi đối phương thực sự muốn làm quen, hoặc khi người đó cũng thích bạn. Hơn nữa việc tỏ ra ‘tsun tsun’ cũng nên được làm một cách khéo léo, vừa đủ để người ấy cảm thấy bạn đáng yêu.
Còn trong trường hợp ngược lại, khi crush chưa có quá nhiều cảm tình với bạn mà bạn lại tỏ vẻ ‘tsun tsun’ thì sẽ phản tác dụng đó nhé. Đanh đá phải đi cùng với sự mềm mỏng, có vậy thì mới thành công chinh phục được trái tim người đó.
Với nhóm “dere dere”: Để trở thành một người ‘dere dere’ thì hành động cần phải đi đầu. Ví dụ như:
- Tặng quà cho người ấy, đây là một chiến thuật vô cùng tốt.
- Ra tay giúp đỡ, hỗ trợ đối phương mọi lúc có thể để tạo thiện cảm.
- Quan tâm, chăm sóc mỗi khi đối phương gặp chuyện, khi người đó buồn bã hay bị ốm.
- Hãy trở thành vị anh hùng che chở cho người ấy.
- Hãy đối xử dịu dàng với người ấy một cách kín đáo, đừng quá phô trương.
5. Một số thuật ngữ liên quan đến “dere”
Ngoài tsundere, người Nhật còn sử dụng hậu tố -dere để kết hợp với nhiều tiền tố khác, từ đó tạo nên những thuật ngữ thú vị.
5.1 Dandere
Dandere (だんでれ/ダンデレ) là một từ đồng âm trong tiếng Nhật. Từ này gồm có hai ý nghĩa chính:
Dandere được tạo từ dandii (だんでぃ/ダンディ) và dere dere. (でれでれ/デレデレ): Từ này được dùng để miêu tả những người đàn ông có vẻ ngoài phong độ, nhưng đôi lúc lại để lộ tính cách dịu dàng thậm chí là đáng yêu.
Dandere được tạo từ danmari (だんまり/ダンマリ) và dere dere . (でれでれ/デレデレ): Chỉ những người thích sống nội tâm.
5.2 Kuudere
Kuudere (くーでれ/クーデレ) được ghép từ kuuru (くーる/クール) và dere dere (でれでれ/デレデレ) chỉ những người khá nghiêm túc và ít nói.
Họ là những người biết cách khống chế cảm xúc, không dễ biểu hiện các trạng thái kích động như gào khóc, giận dữ…
5.3 Yandere
Yandere (やんでれ/ヤンデレ) được tạo nên từ yanderu (病んでる/ヤンデル) và dere dere (でれでれ/デレデレ) mang ý nghĩa bệnh hoạn, điên rồ. Đây là từ chỉ những người yêu đương đến mức phát cuồng.
5.4 Bakadere
Bakadere (ばかでれ/バカデレ) từ ghép bởi hai chữ baka (ばか/バカ) và dere dere (でれでれ/デレデレ), ám chỉ những người ngốc nghếch nhưng rất đáng yêu.
5.5 Nyandere
Nyandere (にゃんでれ/ニャンデレ) được tạo thành bởi nyan nyan (にゃんにゃん/ニャンニャン) và dere dere (でれでれ/デレデレ) chỉ những cuồng mèo, dễ bị kích động bởi những gì có liên quan tới chúng.
5.6 Sadodere
Sadodere (さどでれ/サドデレ) được tạo nên bởi sado (さど/サド) và dere dere (でれでれ/デレデレ) miêu tả những người thường thích trêu chọc người khác.
6. Một vài nhân vật điển hình cho tính cách tsundere trong anime/manga
Khi nhắc đến những nhân vật ‘tsundere’ trong truyện tranh hay hoạt hình Nhật Bản, không thể không nhắc đến các nhân vật dưới đây. Các cô nàng này chính là minh chứng rõ nét cho việc người Nhật thích kiểu tính cách Tsundere như thế nào.
1. Misaka Mikoto (truyện Toaru Majutsu No Index) – seiyuu Satou Rina
2. Rin Tosaka – Fate/stay night
3. Shana (Shakugan no Shana) – seiyuu Kugimiya Rie
4. Asuka Langley Soryu (Neon Genesis Evangelion) – seiyuu Miyamura Yuuko
5. Senjougahara Hitagi (Monogatari) – seiyuu Saitou Chiwa
6. Claire Rouge – Seirei tsukai no blade dance
7. Yui Kotegawa – To Love-ru
8. Nishikino Maki (Love Live!) – seiyuu Pile
9. Minase Iori (THE IDOLM@STER) – seiyuu Kugimiya Rie
10. Kirisaki Chitoge (Nisekoi) – seiyuu Touyama Nao và Tomatsu Haruka
11. Chitoge Kirisaki – Nisekoi
12. Aisaka Taiga (Toradora!) seiyuu Kugimiya Rie
13. Kaname Chidori – Full metal Panic!
14. Louise (Zero no Tsukaima) – seiyuu Kugimiya Rie
15. Kousaka Kirino (Ore no Imoto ga Konna ni Kawaii Wake ga Nai) – seiyuu Taketatsu Ayana
Với bài viết trên đây, hy vọng các bạn đã có được cái nhìn tổng quan nhất về thuật ngữ tsundere là gì và có ý nghĩa ra sao. Trong cuộc sống hàng ngày, cũng không khó để gặp được những người có tính cách tsundere. Tuy họ thường tỏ ra đanh đá và khó gần, nhưng thực chất tsundere đều là những người rất tốt bụng và đa cảm.
Hãy từ từ tiếp cận và để những tsundere mở lòng với mình bạn nhé. Bạn sẽ không phải hối hận khi quyết định làm bạn với một người tsundere đâu, vì đó thực sự là những người bạn đáng quý.
Sưu tầm
Nguồn ảnh: Internet