Nếu bạn là người sử dụng email lâu năm, đặc biệt là trong công việc, chắc hẳn bạn đã từng nhìn thấy từ FYI xuất hiện trong nội dung email ít nhất một lần. Vậy FYI là gì? Hãy để bài viết ngay sau đây giải đáp cho bạn.
1. FYI là gì?
FYI là từ viết tắt của cụm từ tiếng anh “for your information”. Vậy FYI nghĩa là gì? Dịch ra tiếng Việt, cụm từ này có nghĩa là “Thông tin dành cho bạn”, hay bạn có thể hiểu đây là những thông tin mà bạn cần biết, cần chú ý.
Với ý nghĩa trên, FYI được sử dụng trong rất nhiều trường hợp, phổ biến nhất vẫn là trong email công việc gửi cho đối tác, chuyển tiếp email, tài liệu cho đồng nghiệp, bạn bè (nhằm chia sẻ thông tin)… Ngoài ra, bạn còn có thể bắt gặp FYI trong các tin nhắn hoặc đoạn chat cho bạn bè trên mạng xã hội hoặc trong các tờ rơi, phiếu điều tra sức khỏe…
Thuật ngữ FYI đã xuất hiện từ rất lâu trước đây. Ngay từ những năm đầu của thập niên 30, người ta đã sử dụng nó để nhấn mạnh những thông tin nổi bật trong các bài báo. Về sau, khi thư điện tử dần phổ biến, nó được sử dụng trong các email và xuất hiện thường xuyên hơn ngay cả trong giao tiếp hàng ngày.
2. Cách dùng FYI
Sau khi trả lời được câu hỏi FYI nghĩa là gì thì cách sử dụng FYI cũng là một trong những vấn đề mà bạn cần phải quan tâm. Như đã đề cập, FYI được sử dụng phổ biến nhất trong các thư điện tử để trao đổi công việc. FYI thường xuất hiện ở đầu email để nhấn mạnh thông tin cần biết hoặc chủ đề chính của bức thư.
Ví dụ, bạn nhận được email từ cấp trên, dòng đầu tiên trong đó viết rằng “Just an FYI that you have a invitation to apply for the Project Coordinator position” (Thông tin cho bạn biết rằng bạn có lời mời ứng tuyển vào vị trí điều phối viên cho dự án). Lúc này, FYI giúp nhấn mạnh nội dung chính mà bạn cần nắm, sau đó nội dung chi tiết mới được triển khai ở phần sau của bức thư.
Đôi khi, FYI cũng xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bạn có thể áp dụng nó để nhấn mạnh hoặc mỉa mai điều gì đó:
FYI, he has a wife, don’t fall in love with him. (Cho bạn biết, anh ta có vợ rồi, đừng yêu anh ta.)
The food at this restaurant is delicious, but FYI that it’s not very hygienic. (Đồ ăn ở nhà hàng này rất ngon, nhưng bạn nên biết rằng nó không được vệ sinh lắm đâu.)
I love Italian food, but FYI, I’m allergic to garlic. (Tôi rất thích món Ý, nhưng thông tin cho bạn biết, tôi bị dị ứng với tỏi. – hàm ý đừng cho tỏi vào món Ý.)
3. FYI còn có nghĩa là gì?
Có thể bạn chưa biết, FYI không chỉ được sử dụng với một nghĩa duy nhất. Ngoài nghĩa “for your information” được sử dụng phổ biến, FYI còn là từ viết tắt của nhiều cụm từ khác.
Fashion Youth Indulgence: Niềm đam mê thời trang của giới trẻ.
For Your Investment: Với sự đầu tư của bạn. Từ này nói đến các nguồn vốn đầu tư trong kinh doanh, tài chính chứng khoán…
Forget Your Idea: Quên ý tưởng đó đi. Thường thấy trong các đoạn hội thoại giữa bạn bè, tin nhắn hoặc đoạn chat trên mạng xã hội.
FYI là viết tắt của nhiều từ như thế, vậy làm sao biết FYI là gì khi bắt gặp nó? Bạn hoàn toàn có thể phân biệt được FYI đang được dùng với nghĩa nào dựa vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
4. So sánh FYI và FYR
Trong quá trình sử dụng email, bạn có thể bắt gặp rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác, một trong số đó là FYR. Chỉ khác nhau ở một chữ cái, vậy liệu FYR có giống FYI không? Sự khác nhau giữa FYR và FYI là gì?
Đều là những thuật ngữ giúp việc truyền tải thông điệp trong email được tốt hơn, rõ ràng hơn nhưng FYR và FYI cũng có đôi chút khác biệt. FYR là viết tắt của từ “For Your Reference” có nghĩa là “Để bạn tham khảo”. Nó khác với FYI – for your information nghĩa là “Cho bạn biết”.
Đọc qua bạn cũng có thể cảm nhận được mức độ quan trọng của thông tin đính kèm ngay sau đó. Với FYI, thông tin ngay sau đó là điều mà người gửi muốn nhấn mạnh, là nội dung bạn phải biết. Còn với FYR, thông tin được gửi chỉ ở mức độ tham khảo, là nội dung phụ kèm theo, không quá quan trọng nhưng có thể hữu ích với người nhận. FYR thường xuất hiện ở cuối thư.
5. Những cụm từ viết tắt thường gặp trong email
Trong quá trình làm việc qua email, ngoài FYI cũng có nhiều thuật ngữ viết tắt khác được sử dụng để giúp truyền tải thông tin rõ ràng, cụ thể hơn. Sau đây là một số từ viết tắt thường gặp nhất:
ASAP (as soon as possible): Có nghĩa là sớm nhất có thể, càng sớm càng tốt. Từ này được sử dụng khi người gửi đang mong chờ, thúc giục một hồi đáp từ người nhận, hoặc khi bạn muốn đảm bảo, nhấn mạnh với người nhận bạn sẽ hoàn thành công việc nhanh chóng.
BCC (blind carbon copy) và CC (carbon copy): Bạn sử dụng CC khi bạn muốn gửi thư cho nhiều người cùng lúc. Khi không muốn họ nhìn thấy danh sách những người cùng nhận được email, bạn có thể sử dụng tùy chọn BCC.
FW (forward): Nghĩa là chuyển tiếp. Bạn sử dụng tính năng này khi muốn chuyển tiếp toàn bộ nội dung email đến người khác. Nó thường xuất hiện trong dòng chủ đề của email chuyển tiếp, bạn có thể xóa nó nếu không thích.
P.S (postscript): Có nghĩa là tái bút. Nó thường xuất hiện ở cuối email khi người gửi muốn bổ sung một thông tin hoặc nhấn mạnh một thông điệp ngắn gọn nào đó.
NRN (no reply necessary): Có nghĩa là không cần phản hồi. Bạn sử dụng thuật ngữ này để cho người nhận biết bạn không cần thư phản hồi từ họ.
FYI là một thuật ngữ thường xuất hiện trong email và đôi khi cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu được FYI là gì giúp bạn nắm bắt được nội dung chính nhanh chóng khi nhận được email cũng như biết cách sử dụng nó sao cho hợp lý, thể hiện được tính chuyên nghiệp trong công việc của mình.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích. Ghé thăm Tóm Tắt Chính thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích.
Nguồn ảnh: Internet