Dày vò hay giày vò mới là từ đúng chính tả tiếng Việt? Hãy cùng bài viết tìm hiểu nghĩa của giày vò và dày vò. Từ đó, chúng ta có thể nắm cách phân biệt hai từ này và tìm từ đúng chính tả.
Nghĩa của từ giày vò và dày vò
Trước khi đi vào tìm hiểu từ giày vò hay dày vò mới đúng chính tả, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ “dày” và “giày”.
Dày: Đây là tính từ dùng để chỉ khoảng cách giữa hai mặt của một vật. Ví dụ: Chúng ta dùng từ dày để biểu thị độ dày của tấm ván gỗ. Tấm ván gỗ này dày 3 phân.
Giày: Theo từ điển tiếng Việt, từ giày mang ý nghĩa. Nghĩa thứ nhất của giày dùng để chỉ đồ dùng được sản xuất từ da, vải hoặc cao su. Giày nhằm mục đích bảo vệ bàn chân trong quá trình di chuyển. Nghĩa thứ hai của giày là chà đạp, không ngừng dẫm đi dẫm lại đến mức nát vụn.
Vò: Đây là từ có hai nghĩa. Nghĩa thứ nhất là danh từ vò dùng để chỉ những hũ lớn thường để đựng rượu. Còn nghĩa thứ hai của vò là động từ dùng để chỉ hành động chà xát, làm cho rối bời nhàu nát.
Dày vò hay giày vò mới đúng chính tả tiếng Việt?
Qua phần giải nghĩa của từng từ ở phần trên, chúng ta có thể thấy giày vò mới là từ đúng chính tả. Trên thực tế, từ điển tiếng Việt cũng ghi nhận giày vò là từ có nghĩa. Theo đó, giày vò trong từ điển của Lê Văn Đức đã ghi rằng: “Giày vò: vò mạnh với hai tay: giặt đồ phải giày vò nhiều mới sạch.”. Còn theo từ điển của Hoàng Phê có nghĩa mở rộng của giày vò là “Làm cho đau đớn một cách day dứt. Bệnh tật giày vò. Lương tâm giày vò”.
Trên đây là những chia sẻ về ý nghĩa của từ giày vò. Hy vọng với những thông tin trên giúp bạn hiểu rõ nghĩa hơn về từ giày vò. Đồng thời, mong rằng bạn nắm bắt được cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh.