Viên chức đã nghỉ hưu hoặc chuyển công tác
Danh sách viên chức Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt đã nghỉ hưu hoặc chuyển công tác.
1. Nguyễn Hữu Cường
- Năm sinh: 1951
- Nghề nghiệp: Nhân viên hành chính
- Thời gian công tác tại Khoa: 1968-1971.

2. Phạm Việt Cường
- Năm sinh: 1956
- Nghề nghiệp: Bảo vệ
- Thời gian công tác tại Khoa: 1985-1988
3. Nguyễn Văn Chuyên
- Năm sinh: 1969
- Chuyên môn: Lưu trữ-văn phòng
- Chức vụ: Tổ trưởng Tổ cơ sở vật chất
- Thời gian công tác tại Khoa: từ 2009-2013
- Đã làm việc tại: Hàn Quốc
4. Tạ Diễn
- (Đã mất)
- Năm sinh: 1923
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: 1965-1971

5. Nguyễn Thị Bích Dung
- Năm sinh: 1956
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: năm 1977-1988

6. Phạm Kim Dung
- Năm sinh: 1957
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: năm 1977-1988

7. Vương Khả Dũng
- Năm sinh: 1958
- Nghề nghiệp: Bảo vệ
- Thời gian công tác tại Khoa: từ 1990 đến nay
8. Lê Ngọc Gián
- Năm sinh: 1947
- Nghề nghiệp: Bảo vệ
- Thời gian công tác tại Khoa:

9. Nguyễn Hữu Giảng
- (Đã mất)
- Năm sinh: 1923
- Nghề nghiệp: Tiếp phẩm
- Thời gian công tác tại Khoa: 1964-1983.

10. Bùi Thị Hải
- Năm sinh: 1954
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: 1975-1989

11. Nguyễn Thị Hạnh
- Năm sinh: 1952
- Nghề nghiệp: Nhân viên vệ sinh
- Thời gian công tác tại Khoa: năm 1978-1988
12. Đinh Bích Hằng
- Năm sinh: 1949
- Nghề nghiệp: Nhân viên văn phòng
- Thời gian công tác tại Khoa: 1973-1981

13. Nguyễn Thị Hẫm
- Năm sinh: 1952
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: 1975-1988

14. Lê Ngọc Hiếu
- Năm sinh: 1957
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: 1979-1988

15. Nguyễn Thị Hiệp
- Năm sinh: 1954
- Nghề nghiệp: Nhân viên vệ sinh
- Thời gian công tác tại Khoa: 1980-1988

16. Nguyễn Minh Hoạt
- Năm sinh: 1949
- Học vị: Cử nhân
- Nghề nghiệp: Hành chính
- Chức vụ: Tổ trưởng quản trị
- Thời gian công tác tại Khoa: 1980-1992

17. Nguyễn Mai Hương
- Năm sinh: 1957
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: 1977-1988

18. Đào Thị Hường
- Năm sinh: 1938
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: 1965-1971

19. Trần Văn Khoa
- Năm sinh: 1974
- Nghề nghiệp: Bảo vệ
- Thời gian công tác tại Khoa: 1993-2010

20. Bùi Văn Khôi
- Năm sinh: 1942
- Nghề nghiệp: Thợ điện
- Thời gian công tác tại Khoa: 1973-1989

21. Phạm Thị Lan
- Năm sinh: 1960
- Nghề nghiệp: Nhân viên vệ sinh
- Thời gian công tác tại Khoa: 1980-1989
22. Nguyễn Thị Lài
- Năm sinh: 1938?
- Nghề nghiệp: Hành chính
- Chức vụ: Tổ trưởng quản trị
- Thời gian công tác tại khoa: 1965-1977

23. Vũ Thị Loan
- Năm sinh: 1948
- Nghề nghiệp: Nhân viên hành chính
- Thời gian công tác tại Khoa: 1979-1989

25. Nguyễn Thị Lộc
- Năm sinh: 1956
- Nghề nghiệp: Văn thư
- Thời gian công tác tại Khoa: 1978 -2011

26. Nguyễn Thị Liễu
- Năm sinh: 1955
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: 1975-1988

27. Nguyễn Thị Lý
- Năm sinh: 1951
- Nghề nghiệp: Bảo vệ
- Thời gian công tác tại Khoa: 1981-1984

28. Tạ Đình Mai
- Năm sinh: 1959
- Nghề nghiệp: Bảo vệ
- Thời gian công tác tại Khoa: 1975-1976;1986-1988

29. Nguyễn Thị Miền
- Năm sinh: 1928
- Nghề nghiệp: Thủ quỹ
- Thời gian công tác tại Khoa: ?

30. Lưu Thị Minh
- Năm sinh: 1955
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: 1973-1988

31. Ngô Thị Ngọ
- (Đã mất)
- Năm sinh: 1927
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: 1968-1979

32. Lương Thị Nhẫn
- Năm sinh: 1932
- Nghề nghiệp: Y sĩ
- Thời gian công tác tại Khoa: 1967-1989

33. Trần Thị Phòng
- Năm sinh: 1938
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: 1965-1988

34. Mai Văn Quang
- Năm sinh: 1973
- Học vị: Thạc sĩ
- Nghề nghiệp: Kế toán
- Thời gian công tác tại Khoa: 2002-2008

35. Lê Đình Sang
- Năm sinh: 1948
- Nghề nghiệp: Bảo vệ
- Thời gian công tác tại Khoa: 1981-1988

36. Nghiêm Huy Sành
- Năm sinh: 1940
- Nghề nghiệp: Bảo vệ
- Thời gian công tác tại Khoa: 1980-1988

37. Tạ Thị Sành
- Năm sinh: 1925
- Nghề nghiệp: Nhân viên tạp vụ
- Thời gian công tác tại Khoa: 1950-1981

38. Nguyễn Thị Hồng Sâm
- Năm sinh: 1933
- Nghề nghiệp: Kế toán
- Thời gian công tác tại Khoa: 1973-1989

39. Nguyễn Văn Sơn
- Năm sinh: 1956
- Nghề nghiệp: Thợ mộc
- Thời gian công tác tại Khoa: 1982-1995

40. Nguyễn Thị Tam
- Năm sinh: 1935
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: ?-2011
41. Lê Tân
- Năm sinh: ?
- Nghề nghiệp: Thời gian công tác tại Khoa: 1962-1965
- Chức vụ: Quản trị trưởng Ký túc xá B7Bis.
42. Nguyễn Văn Thỉ
- Năm sinh: 1939
- Nghề nghiệp: Nhân viên tiếp phẩm
- Thời gian công tác tại Khoa: 1965-1969

43. Lữ Hồng Thủy
- Năm sinh: 1957
- Nghề nghiệp: Nhân viên thư viện; thủ quỹ
- Thời gian công tác tại Khoa: 1981-2012

44. Nguyễn Anh Toản
- Năm sinh: 1973
- Nghề nghiệp: Bảo vệ
- Thời gian công tác tại Khoa: từ 2013

45. Bùi Thị Tuyến
- Năm sinh: 1949
- Nghề nghiệp: Tài vụ
- Thời gian công tác tại khoa: 1986-1988

46. Nguyễn Thị Tư
- Năm sinh: 1936
- Nghề nghiệp: Cấp dưỡng
- Thời gian công tác tại Khoa: 1962-1988
47. Bùi Vịnh
- (Đã mất)
- Năm sinh: 1918
- Nghề nghiệp: Bếp trưởng
- Thời gian công tác tại Khoa: 1956-1967
48. Tăng Thị Kim Oanh
- Năm sinh: 1959
- Chuyên môn: Y tá chính
- Thời gian công tác tại Khoa: từ 1987 đến nay
- Chức vụ: Tổ trưởng Tổ văn phòng, phó chủ tịch công đoàn